Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bi



noun
Marble
trẻ con đánh bi children played marbles
Ball
ổ bi a ball-bearing
kẹo bi sugar-plums
adj
Tragic
nhìn đời bi lắm to have a very tragic view of life
tình cảnh rất bi the situation is very tragic

[bi]
danh từ.
marbles
trẻ con đánh bi
children played marbles
bắn bi
shoot marbles
ball
ổ bi
a ball-bearing
kẹo bi
sugar-plums
tính từ
tragic, sad, mournful, wistful
nhìn đời bi lắm
to have a very tragic view of life
tình cảnh rất bi
the situation is very tragic



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.