![](img/dict/02C013DD.png) | ['bidiη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trả giá tại cuộc bán đấu giá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bidding was brisk |
| việc phát giá (mua đấu giá) rất sôi nổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xướng bài (bài brit) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | can you remind me of the bidding? |
| anh làm ơn nhắc tôi xem người ta đã xướng bài như thế nào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mệnh lệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at his father's bidding, he wrote to his lawyer |
| theo lệnh của cha, anh ấy đã viết thư cho luật sư của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do someone's bidding |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuân lệnh ai; vâng lệnh ai |