|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bienvenu
![](img/dict/02C013DD.png) | [bienvenu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúng lúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une remarque bienvenue | | một nhận xét đúng lúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người được đón tiếp niềm nở, người được hoan nghênh; cái được hoan nghênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soyez le bienvenu ! | | hoan nghênh anh đã đến! |
|
|
|
|