Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bifurquer


[bifurquer]
nội động từ
rẽ đôi
La voie bifurque
con đường rẽ đôi
rẽ sang
Le train bifurque sur une voie de garage
con tàu rẽ sang đường tránh
rẽ hướng, rẽ sang
Bifurquer vers la politique
rẽ sang chính trị
phản nghĩa se raccorder, se rejoindre, se réunir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.