|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bifurquer
| [bifurquer] | | nội động từ | | | rẽ đôi | | | La voie bifurque | | con đường rẽ đôi | | | rẽ sang | | | Le train bifurque sur une voie de garage | | con tàu rẽ sang đường tránh | | | rẽ hướng, rẽ sang | | | Bifurquer vers la politique | | rẽ sang chính trị | | phản nghĩa se raccorder, se rejoindre, se réunir |
|
|
|
|