|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bijouterie
![](img/dict/02C013DD.png) | [bijouterie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghề kim hoàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghề buôn bán đồ nữ trang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiệu bán đồ nữ trang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ nữ trang (nói chung) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bijouterie en faux | | đồ nữ trang giả vàng bạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bijouterie en fin | | đồ nữ trang bằng vàng bạc |
|
|
|
|