|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bille
![](img/dict/02C013DD.png) | [bille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hòn) bi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer aux billes | | chơi bi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roulement à billes | | (kỹ thuật) ổ bi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crayon à bille | | bút chì bi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hòn bi a | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) đầu; mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelle belle bille ! | | Mặt đẹp nhỉ! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bille de billard | | đầu hói | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) con mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler ses billes | | đảo mắt (với vẻ ngạc nhiên) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gỗ tròn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) thỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bille de chocolat | | thỏi sôcôla | | ![](img/dict/809C2811.png) | bille en tête | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) với sự táo bạo, quyết tâm | | ![](img/dict/809C2811.png) | toucher sa bille | | ![](img/dict/633CF640.png) | tinh thông, giỏi |
|
|
|
|