|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
billot
 | [billot] |  | danh từ giống đực | |  | cái thớt | |  | Fendre du bois sur un billot | | chẻ củi trên thớt | |  | đế đe | |  | thanh ngãng (đeo ở cổ súc vật để khỏi nhảy qua rào) | |  | thớt chém đầu | |  | j'en mettrais ma tête sur le billot | |  | nếu không đúng thì tôi xin chịu mất đầu |
|
|
|
|