Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bine




bine
[bain]
danh từ
(thực vật học) chồi
thân (cây leo)


/bain/

danh từ
(thực vật học) chồi
thân (cây leo)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.