Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biếng


négliger; ne pas prendre intérêt à; n'avoir pas la volonté de
Lược biếng chải, gương biếng soi
n'avoir pas la volonté de se peigner et de se mirer dans son miroir
ne pas pouvoir; être impossible de
Mối sầu biếng khuây
chagrin qu'il est impossible d'apaiser
paresseux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.