![](img/dict/02C013DD.png) | [blanc] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trắng, bạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blanc comme la neige |
| trắng như tuyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fleur blanche |
| bông hoa trắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des personnes toutes blanches |
| những người tóc bạc phơ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Noir |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không, không có chữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Page blanche |
| trang sách không có chữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không ố, không vết, sạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Linge blanc |
| quần áo sạch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô tội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blanc comme neige |
| hoàn toàn vô tội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arme blanche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gươm đao giáo mác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bulletin blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phiếu trắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est blanc bonnet et bonnet blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thì cũng thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | connu comme le loup blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ai chẳng biết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dire tantôt blanc tantôt noir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói mỗi lúc một khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner (laisser) carte blanche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho hoàn toàn tự quyền; cho toàn quyền tự quyết định |
| ![](img/dict/809C2811.png) | drapeau blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cờ trắng (dấu hiệu xin hàng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | examen blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kì thi thử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire chou blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thất bại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'un dit blanc, l'autre dit noir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mâu thuẫn nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | manger son pain blanc le premier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khởi đầu may mắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mariage blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cưới xin làm vì (vợ chồng vẫn không chung chạ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marquer d'une pierre blanche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh dấu một ngày vui |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montrer patte blanche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra đúng mật hiệu, nói đúng mật hiệu để vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nuit blanche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đêm trắng (cả đêm không ngủ; cả đêm vẫn có ánh sáng mặt trời) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pertes blanches |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khí hư |
| ![](img/dict/809C2811.png) | si on lui dit blanc, il répond noir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có tính lập dị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vers blancs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thơ không vần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voix blanche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giọng không ngữ điệu |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắc trắng, màu trắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter du blanc |
| mặt quần áo màu trắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Photo en noir et blanc |
| hình trắng đen |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng trắng (trên trang in) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vải trắng, quần áo trắng; rượu vang trắng; lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) phấn trắng (đánh mặt) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người giống da trắng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu trắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un verre de blanc |
| một cốc rượu trắng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cốc rượu trắng, li rượu trắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Boire un blanc |
| uống một cốc rượu trắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến thành trắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | blanc de baleine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mỡ cá nhà táng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | blanc de volaille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thịt lườn gà vịt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | blanc de zinc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bột kẽm trắng; kẽm oxit |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để trắng, khống chỉ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les hommes en blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những nhà phẫu thuật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | noir sur blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phân minh, rành mạch, dứt khoát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer du blanc au noir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thay đổi hẳn, thay đổi 180 độ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | regarder quelqu'un dans le blanc des yeux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn ai chằm chằm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rougir jusqu'au blanc des yeux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xấu hổ quá, ngượng ngùng hết sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | saigner à blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rút hết máu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rút hết tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tir à blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắn đạn giả |