![](img/dict/02C013DD.png) | [blanchir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho trắng; tẩy trắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soufre blanchit la laine |
| lưu huỳnh tẩy trắng len |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm bạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'âge blanchit les cheveux |
| tuổi già làm bạc tóc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quét trắng, bôi trắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blanchir un mur |
| quét vôi trắng vào tường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blanchir le linge |
| giặt quần áo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trụng nước sôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blanchir des choux |
| trụng bắp cải vào nước sôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cãi cho (bào chữa cho) trắng án |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avocat a blanchi son client |
| luật sư đã cãi cho khách hàng trắng án |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp) chém đánh dấu (cây để chặt hoặc giữ lại) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | blanchir de l'argent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rửa tiền |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Colorer, noircir. Accuser |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hóa trắng, trắng ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blanchir de colère |
| giận tái mặt đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bạc tóc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme qui a blanchi |
| người đã bạc tóc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | blanchir sous le harnais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | già đời trong nghề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'aube blanchit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trời rạng động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne faire que blanchir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nhọc lòng vô ích |