![](img/dict/02C013DD.png) | [blesser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh bị thương, gây thương tích |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm đau; làm khó chịu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souliers qui blessent les pieds |
| giày làm đau chân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sons qui blessent l'oreille |
| tiếng làm đinh tai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xúc phạm; làm phương hại đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blesser quelqu'un dans son amour-propre |
| xúc phạm lòng tự ái của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blesser les intérêts |
| làm phương hại đến quyền lợi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Flatter. Louer |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) từ cũ nghĩa cũ làm trái với, làm tổn thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blesser les convenances |
| trái lề thói |