![](img/dict/02C013DD.png) | [blessé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blessé au bras |
| bị thương ở cánh tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un soldat blessé |
| ngÆ°á»i lÃnh bị thÆ°Æ¡ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị xúc phạm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blessé dans son honneur |
| bị xúc phạm danh dự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blessé dans son amour-propre |
| lòng tự ái bị xúc phạm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Intact, sauf, valide |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i bị thÆ°Æ¡ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a deux blessés dans cet accident |
| có ba ngÆ°á»i bị thÆ°Æ¡ng trong tai nạn nà y |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un grave blessé |
| vết thÆ°Æ¡ng nghiêm trá»ng, trầm trá»ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | blessés de guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thÆ°Æ¡ng binh |