bletherskate
bletherskate | ['bleðəskeit] | | Cách viết khác: | | blatherskite |  | ['blæðəskait] |  | danh từ | |  | (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa |
/'bləðəskeit/ (blatherskite) /'bləðəskait/
danh từ
(thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
|
|