![](img/dict/02C013DD.png) | [blʌd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | máu, huyết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to thirst for blood |
| khát máu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in warm blood |
| nổi nóng, nổi giận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bad blood |
| ác ý |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be the same flesh and blood |
| cùng một dòng họ, cùng một dòng máu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be near in blood |
| có họ gần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | royal blood |
| hoàng gia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fresh blood |
| số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bit of blood |
| ngựa thuần chủng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dauntlessness runs in the blood of that family |
| tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | blood and iron |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chính sách vũ lực tàn bạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | blood is thicker than water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to breed (make, stir up) bad blood between persons |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to drown in blood |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhận chìm trong máu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to freeze someone's blood |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) freeze |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get (have) one's blood up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nổi nóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get someone's blood up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai nổi nóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in cold blood |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chủ tâm có suy tính trước |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhẫn tâm, lạnh lùng, không gớm tay (khi giết người) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make one's blood boil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) boil |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make someone's blood run cold |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) cold |
| ![](img/dict/809C2811.png) | you cannot get (take) blood (out of) stone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be out for someone's blood |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hạ nhục ai, bôi nhọ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | blood and thunder |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kịch tính (của một câu chuyện, sự kiện...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | someone's blood is up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ai đó đang sôi máu, đang tím gan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have someone's blood on one's hands |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu trách nhiệm về cái chết của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to spill blood |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây đổ máu, gây tang tóc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stir one's blood |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cổ vũ ai, kích thích ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sweat blood |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm lụng thật vất vả; đổ mồ hôi sôi nước mắt |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trích máu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai) |