Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloodily




bloodily
['blʌdili]
phó từ
tàn bạo; khát máu


/'blʌdili/

phó từ
tàn bạo; khát máu, thích đổ máu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.