bluster
bluster | ['blʌstə] |  | danh từ | |  | tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng) | |  | sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo | |  | sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ |  | nội động từ | |  | thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng) | |  | hăm doạ ầm ỹ; quát tháo | |  | to bluster at somebody | | hăm doạ ai ầm ỹ | |  | khoe khoang khoác lác ầm ĩ | |  | to bluster oneself into anger | |  | nổi giận |
/'blʌstə/
danh từ
tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)
sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo
sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ
nội động từ
thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)
hăm doạ ầm ỹ; quát tháo to bluster at somebody hăm doạ ai ầm ỹ
khoe khoang khoác lác ầm ĩ
ngoại động từ
( out, forth) quát tháo !to bluster oneself into anger
nổi giận
|
|