|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boisterousness
boisterousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔistərəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hung dữ, tính dữ dội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ |
/'bɔistərəsnis/
danh từ
tính hung dữ, tính dữ dội
tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ
|
|
|
|