bomb ![](images/dict/b/bomb.gif)
bomb![](img/dict/02C013DD.png) | [bɔm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quả bom | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ném một quả bom vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ném bom, oanh tạc | | ![](img/dict/809C2811.png) | to bomb out | | ![](img/dict/633CF640.png) | ném bom để lùa (ai) ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | to bomb up | | ![](img/dict/633CF640.png) | chất bom (vào máy bay) |
(Tech) bỏ bom
/bɔm/
danh từ
quả bom !to throw a bomb into
ném một quả bom vào
(nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
ngoại động từ
ném bom, oanh tạc !to bomb out
ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào) !to bomb up
chất bom (vào máy bay)
|
|