|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bombardement
![](img/dict/02C013DD.png) | [bombardement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ném bom, sự oanh tạc; sự bắn phá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bombardement stratégique | | sự ném bom chiến lược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bombardement d'une ville par l'aviation ennemie | | sự oanh tạc một thành phố bởi không quân địch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bombardement cathodique | | (vật lý học) sự bắn phá catôt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avion de bombardement | | oanh tạc cơ |
|
|
|
|