bombardement
 | [bombardement] |  | danh từ giống đực | |  | sự ném bom, sự oanh tạc; sự bắn phá | |  | Bombardement stratégique | | sự ném bom chiến lược | |  | Le bombardement d'une ville par l'aviation ennemie | | sự oanh tạc một thành phố bởi không quân địch | |  | Bombardement cathodique | | (vật lý học) sự bắn phá catôt | |  | Avion de bombardement | | oanh tạc cơ |
|
|