|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bond
![](img/dict/02C013DD.png) | [bond] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nảy lên, sự dội lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bond le la balle | | sự nảy lên của quả bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái nhảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bond de quatre mètres | | cái nhảy bốn mét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhảy vọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les bonds du progrès | | những bước nhảy vọt của tiến bộ | | ![](img/dict/809C2811.png) | du premier bond | | ![](img/dict/633CF640.png) | tức khắc | | ![](img/dict/809C2811.png) | entre bond et volée | | ![](img/dict/633CF640.png) | gấp gáp | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire faux bond à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | không giữ lời hứa với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | franchir un obstacle d'un bond | | ![](img/dict/633CF640.png) | vượt qua khó khăn một cách dễ dàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre (saisir) la balle au bond | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem balle | | ![](img/dict/809C2811.png) | progresser par bond | | ![](img/dict/633CF640.png) | tăng trưởng liên tục, không ngừng | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Bon |
|
|
|
|