|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bondir
![](img/dict/02C013DD.png) | [bondir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhảy lên, vọt lên, nẩy lên, dội lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La balle bondit | | quả bóng nẩy lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi ngay đến, phốc tới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bondir à un endroit | | đi ngay đến chỗ nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | bondir de colère | | ![](img/dict/633CF640.png) | giận lồng lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | bondir de joie | | ![](img/dict/633CF640.png) | vui rớn lên |
|
|
|
|