![](img/dict/02C013DD.png) | [bonhomme] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều bonshommes) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) lão, chàng, gã |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un drôle de bonhomme |
| một lão buồn cười |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un petit bonhomme |
| một cậu bé |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Employer trois bonshommes sur le chantier |
| dùng ba người trên công trường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) hình người vẽ quệch quạc, hình người nặn sơ sài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người hiền từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người ngây ngô |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller son petit bonhomme de chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dần dần vững bước tiến lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faux bonhomme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ thực thà vờ, kẻ giả ngây thơ |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiền từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air bonhomme |
| vẻ hiền từ |