|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bordure
![](img/dict/02C013DD.png) | [bordure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường viền, khung, bờ, cạp, vành, rìa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bordure d'un tableau | | đường viền một bức tranh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bordure de la route | | bờ đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bordure d'un panier | | cạp rổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La bordure d'un chapeau | | vành mũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bordure d'un bois | | rìa rừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La bordure d'une glace | | khung gương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) mép dưới (của buồm) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en bordure | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở bờ, ở rìa | | ![](img/dict/809C2811.png) | maisons en bordure de la route | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà ở rìa đường |
|
|
|
|