|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boucler
![](img/dict/02C013DD.png) | [boucler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoá, cài, đóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boucler la valise | | khoá va-li | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boucler la ceinture | | cài thắt lưng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est l'heure de boucler le magasin | | đã đến giờ đóng cửa hiệu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déboucler | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uốn xoăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boucler les cheveux | | uốn xoăn tóc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xỏ vòng vào mũi (bò...); đặt vòng giao cấu (vào ngựa cái) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nhốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boucler quelqu'un dans sa chambre | | nhốt ai trong phòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boucler un prisonnier | | nhốt một tù nhân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) bao vây | | ![](img/dict/809C2811.png) | boucler la boucle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng không) lượn vòng đứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | boucler sa porte | | ![](img/dict/633CF640.png) | đóng cửa không tiếp ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | boucler ses comptes | | ![](img/dict/633CF640.png) | kết toán, tính sổ lần cuối cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | boucler ses malles; boucler sa valise | | ![](img/dict/633CF640.png) | chuẩn bị lên đường | | ![](img/dict/809C2811.png) | boucler son budget | | ![](img/dict/633CF640.png) | cân bằng thu chi | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xoăn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses cheveux bouclent naturellement | | tóc nó xoăn tự nhiên (không phải uốn) |
|
|
|
|