|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouffon
![](img/dict/02C013DD.png) | [bouffon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | anh hề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái hài hước | | ![](img/dict/809C2811.png) | être le bouffon de qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | là đề tài cho người khác trêu chọc | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương) kì cục, nực cười, khôi hài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une histoire bouffon | | câu chuyện khôi hài |
|
|
|
|