|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boule
 | [boule] |  | danh từ giống cái | |  | viên, hòn (hình cầu) | |  | Boule de neige | | viên tuyết | |  | (thông tục) đầu | |  | Rien dans la boule, mais un cœur d'or | | đầu óc rỗng tuếch, nhưng có tấm lòng vàng | |  | (số nhiều) trò chơi quần | |  | avoir la boule à zéro | |  | đầu cạo nhẵn (không có tóc) | |  | avoir les nerfs en boule | |  | căng thẳng, bực dọc | |  | avoir une boule dans la gorge | |  | nghẹn, nghẹn ngào (do xúc động mạnh) | |  | coup de boule | |  | một cú vào đầu | |  | des yeux en boule de loto | |  | (thân mật) mắt lỗ đáo | |  | en boule | |  | hình cầu, hình tròn | |  | faire boule de neige; faire la boule de neige | |  | to dần lên, lớn dần lên | |  | perdre la boule | |  | mất trí | |  | mất bình tĩnh | |  | se mettre en boule | |  | (thông tục) nổi giận |  | danh từ giống đực | |  | như boulle |
|
|
|
|