|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bousculer
![](img/dict/02C013DD.png) | [bousculer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xô nhào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On a bousculé tous mes livres | | người ta đã xô nhào tất cả sách vở của tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xô đẩy, chen lấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être bousculé par la foule | | bị đám đông chen lấn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thúc bách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai été très bousculé cette semaine | | tuần này tôi bị công việc thúc bách dữ quá |
|
|
|
|