|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouton
![](img/dict/02C013DD.png) | [bouton] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nụ, mầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouton de rose | | nụ hoa hồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mụn (mọc ở da) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cúc khuy (ở áo) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouton de chemise | | cúc khuy áo sơ mi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | núm, nút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouton de tiroir | | núm ngăn kéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appuyer sur le bouton | | nhấn nút | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner des boutons à qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng, thân mật) làm cho ai thấy khó chịu | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne tenir qu'à un bouton | | ![](img/dict/633CF640.png) | không vững, không chắc | | ![](img/dict/809C2811.png) | presser le bouton à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | thúc ai gắt gao, bấm nút ai |
|
|
|
|