Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bovin


[bovin]
tính từ
(thuộc) loài bò
Races bovines
các nòi bò
regard bovin
cái nhìn đờ đẫn (thiếu vẻ thông minh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.