|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
box
![](img/dict/02C013DD.png) | [box] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều boxes) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngăn (chuồng ngựa để nhốt riêng từng con; nhà xe để riêng từng xe, phòng bệnh để cách li người ốm...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le box des accusés | | ngăn dành cho các bị cáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | da bò, da bê (đã thuộc) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un sac en box noir | | túi sách màu đen bằng da bò |
|
|
|
|