|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bramer
 | [bramer] |  | nội động từ | |  | tác (hươu, nai kêu); thé lên (hươu nai đực trong kỳ giao phối) | |  | rì rào | |  | Le vent qui brame | | gió rì rào | |  | La mer qui brame | | biển rì rào | |  | rền rĩ |  | ngoại động từ | |  | hát ré lên | |  | Bramer un air | | hát ré lên một điệu |
|
|
|
|