|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
branler
![](img/dict/02C013DD.png) | [branler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Branler la tête | | lắc đầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thô tục) thủ dâm (cho ai) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lung lay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une dent qui branle | | cái răng lung lay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) động đậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personne ne branle | | không ai động đậy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thiếu sự vững vàng, thiếu sự vững chắc | | ![](img/dict/809C2811.png) | branler dans le manche | | ![](img/dict/633CF640.png) | long cán | | ![](img/dict/633CF640.png) | không vững | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'en branler | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) không cần, mặc kệ |
|
|
|
|