|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
braquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [braquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Braquer un revolver | | chĩa súng lục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hướng về, đưa về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Braquer les yeux sur quelqu'un | | đưa mắt nhìn ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détourner | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lái vòng (xe ô-tô, máy bay) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng) braquer (quelqu'un, quelque chose) hăm doạ bằng vũ khí; cướp của bằng vũ khí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khiến cho chống lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Braquer quelqu'un contre un projet | | khiến ai chống lại một dự án | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng, quành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une automobile qui braque mal | | xe ô-tô vòng dở (đường vòng phải lớn) |
|
|
|
|