|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brethren
brethren | ['breðrən] | | danh từ số nhiều | | | (tôn giáo) anh em đồng đạo; đạo hữu |
/'breðrin/
(bất qui tắc) danh từ số nhiều anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
|
|
|
|