Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brider


[brider]
ngoại động từ
đóng cương, buộc cương (ngựa)
buộc chân (gà vịt, trước khi luộc)
kết con bọ (ở nách tà áo...)
(kỹ thuật) siết vòng kẹp vào
bó chật
Un veston qui bride aux manches
áo vét tông bó chật ở cánh tay
(nghĩa bóng) hạn chế, kiềm chế
Brider ses désirs
kiềm chế tình dục
phản nghĩa Débrider, libérer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.