| [brider] |
| ngoại động từ |
| | đóng cương, buộc cương (ngựa) |
| | buộc chân (gà vịt, trước khi luộc) |
| | kết con bọ (ở nách tà áo...) |
| | (kỹ thuật) siết vòng kẹp vào |
| | bó chật |
| | Un veston qui bride aux manches |
| áo vét tông bó chật ở cánh tay |
| | (nghĩa bóng) hạn chế, kiềm chế |
| | Brider ses désirs |
| kiềm chế tình dục |
| phản nghĩa Débrider, libérer |