|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
briefless
briefless![](img/dict/02C013DD.png) | ['bri:flis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có việc để biện hộ (luật sư) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a briefless barrister | | luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng |
/'bri:flis/
tính từ
không có việc để biện hộ (luật sư) a briefless barrister luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
|
|
|
|