|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brin
| [brin] | | danh từ giống đực | | | cọng, ngọn | | | Brin de paille | | cọng rơm | | | Brin d'herbe | | ngọn cỏ | | | sợi, tao; thanh | | | Les brins d'une corde | | các tao của dây thừng | | | Brin d'antenne | | thanh anten | | | mẩu | | | Un brin de pain | | một mẩu bánh mì | | | brin à brin | | | từng tí một | | | un brin de | | | một chút, một ít | | | un petit brin | | | chút ít | | | un beau brin de fille | | | (thân mật) một thiếu nữ rất đẹp, rất hấp dẫn | | | pas un brin | | | không một chút nào cả, hoàn toàn không |
|
|
|
|