|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brisement
![](img/dict/02C013DD.png) | [brisement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự phá, sự vỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le brisement de la glace | | sự phá băng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đập vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brisement des flots contre les rochers | | sóng đập vào đá | | ![](img/dict/809C2811.png) | brisement de coeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | nỗi đau lòng đứt ruột |
|
|
|
|