|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
briser
![](img/dict/02C013DD.png) | [briser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh vỡ, phá vỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Briser une glace | | đánh vỡ tấm gương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Briser le coeur | | làm đau lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Briser ses fers | | phá tan xiềng xích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phá vỡ, phá tan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Briser le silence | | phá tan sự im lặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Briser une alliance | | phá vỡ một liên minh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Briser un entretien | | ngắt một cuộc nói chuyện | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Consolider, réparer | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Brisées | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho mệt nhoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce voyage m'a brisé | | cuộc hành trình ấy đã làm cho tôi mệt nhoài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) nói (điều gì) vỗ vào mặt (ai) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỗ vào bờ (sóng biển) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) bẻ cành đánh dấu lối đi của thú săn |
|
|
|
|