 | [brouillard] |
 | danh từ giống đực |
|  | (khí tượng) sương mù |
|  | Dissiper le brouillard |
| làm tan sương mù |
|  | (kế toán) sổ |
|  | (nghĩa bóng) sự mù mịt |
|  | Le brouillard des époques primitives |
| sự mù mịt của thời kì nguyên sơ |
|  | n'y voir que du brouillard |
|  | (thân mật) không hiểu gì, không thấy gì |
|  | voir à travers un brouillard |
|  | trông mờ |