|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brouter
![](img/dict/02C013DD.png) | [brouter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gặm (cỏ...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | ̣u la chèvre est attachée il faut qu'elle broute | | ![](img/dict/633CF640.png) | phải thích nghi với hoàn cảnh thực tại | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi với phật thì mặc áo cà sa, đi với ma thì mặc áo giấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí, cơ học) giật giật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture qui broute au démarrage | | xe giật giật lúc khởi động |
|
|
|
|