![](img/dict/02C013DD.png) | [brûler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đốt, đốt cháy, thiêu, đốt sém |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brûler du bois |
| đốt củi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brûler des papiers |
| đốt giấy tỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Alcool à brûler |
| cồn để đốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brûler de la bougie |
| đốt nến, thắp nến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brûler vif |
| thiêu sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brûler un cadavre |
| thiêu xác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil brûle les plantes |
| nắng đốt sém cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brûler les étapes |
| (nghĩa bóng) đốt giai đoạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m bá»ng, là m cay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet acide brûle la peau |
| axit nà y là m bá»ng da |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fumée lui brûle les yeux |
| khói là m cay mắt anh ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) nung đốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une ambition qui le brûle |
| má»™t tham vá»ng nung đốt lòng anh ta |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brûler la cervelle à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắn vỡ sỠai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brûler la politesse à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỠai ra đi một cách đột ngột |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thất hẹn với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brûler le pavé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rảo bước, đi nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brûler l'étape |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bá» qua không dừng lại ở má»™t chặng Ä‘Æ°á»ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brûler qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa cũ) bắn chết ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brûler ses vaisseaux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tá»± triệt Ä‘Æ°á»ng thoái lui, chỉ tiến không lùi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'argent lui brûle les doigts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó không thể giữ tiá»n trong ngÆ°á»i được |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cháy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois qui brûle vite |
| củi cháy nhanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rôti qui brûle |
| món rán bị cháy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nóng rực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brûler de fièvre |
| sốt nóng rực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tha thiết, nóng lòng, muốn ngay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brûler d'amour |
| yêu tha thiết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brûler de partir |
| nóng lòng muốn ra đi ngay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) gần Ä‘oán ra, gần tìm ra (trong trò đố...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brûler pour quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) say mê ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le torchon brûle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gia đình lục đục |