|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brûlure
![](img/dict/02C013DD.png) | [brûlure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết bá»ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se faire une brûlure à la main | | bị bá»ng ở bà n tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảm giác nóng rá»±c | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des brûlures d'estomac | | cảm giác nóng rá»±c ở dạ dà y | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết cháy sém (ở cây) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết cháy (ở quần áo, do tà n thuốc lá...) |
|
|
|
|