Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bu


(tiếng địa phương) mère
Bu tôi đi chợ
ma mère va au marché
Bu nó
(thân mật) bobonne
maman
Bu mua cho con mười thước vải
maman, tu m'achèteras dix mètres d'étoffe
mue; cage à volaille
Nhốt con gà mái vào bu
enfermer la poule dans la mue
(tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s'attrouper
Ruồi bu vào đĩa xôi
les mouches se posent en grand nombre sur l'assiette de riz gluant
Trẻ con bu lại
des marmots s'attroupent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.