|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
butiner
![](img/dict/02C013DD.png) | [butiner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu lượm thức ăn (ong) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'abeille butine sur les fleurs | | con ong thu lượm thức ăn ở hoa | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu lượm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Butiner le pollen | | thu lượm phấn hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Butiner des renseignements | | thu lượm tình hình |
|
|
|
|