![](img/dict/02C013DD.png) | [bàn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | table, desk |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bàn ăn |
| a dinner-table |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bàn vuông |
| a square table |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bàn gấp lại được, bàn xếp |
| a folding table |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bàn đặt bên cạnh giừơng |
| a bedside-table |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bàn trang điểm, bàn phấn |
| a dressing-table |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bàn bi-a |
| a billiard-table |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | khăn bàn |
| a table-cloth |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bày bàn ăn |
| to lay/set the table |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dọn bàn (sau khi ăn ) |
| to clear the table |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bồi bàn |
| waiter, waitress |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bàn thờ tổ tiên |
| an altar for ancestor cult |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | board |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bàn để là quần áo |
| an ironing-board |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cân bàn |
| a platform scale |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cuốc bàn |
| a field hoe |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hội nghị bàn tròn |
| a round-table conference |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | goal, set |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ghi một bàn thắng cho đội mình |
| to score a goal for one's team |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | thua hai bàn trắng |
| to be beaten by two goals (sets) to nil |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | thắng ba bàn thua một |
| to win by three goals to one |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | game (of chess) |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to discuss; debate, talk over |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bàn công tác |
| to discuss work, to talk shop |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bàn với nhau về cách làm |
| to discuss the way to do something |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bàn tới bàn lui mãi mà chưa nhất trí |
| to discuss and discuss without reaching agreement |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bài báo này bàn về vấn đề giải toả nhà ổ chuột |
| this article discusses the problems of slum clearance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | quyển sách " Bàn về chuyên chính vô sản " |
| the book "On the dictatorship of the proletariat" |