|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bê
| veau; génisse | | | porter à deux mains (un objet lourd) | | | Bê một tảng đá | | porter à deux mains un bloc de pierre | | | (khẩu ngữ) transposer | | | Bê khẩu hiệu và o bà i thơ | | transposer un slogan dans un poème |
|
|
|
|