Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bênh


1 đg. 1 Làm cho vật nặng được nâng chếch lên. Dùng đòn bênh hòn đá. 2 Chếch lên vì mất cân bằng. Một đầu phiến gỗ bênh lên.

2 Ä‘g. Äứng vá» cùng phía để che chở hoặc chống chế. Mẹ bênh con. Bênh nhau chầm chập.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.