|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bương
| (thực vật học) buong; bambou à grosse tige | | | tronçon de buong servant de seau à eau (dans les régions montagneuses) | | | (thông tục) être fichu; être foutu; échouer | | | Việc đó bương rồi | | cette affaire est foutue | | | Nó đi thi bương rồi | | il a échoué à l'examen |
|
|
|
|